84
CDM
K. Laimer
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CM
82
CDM
84
RB
83
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
73
76
76
76
79
77
81
78
78
78
78
80
80
80
80
78
Tốc độ
77
Sút
67
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
76
Tăng tốc
80
Dứt điểm
67
Lực sút
71
Sút xa
67
Chọn vị trí
71
Vô lê
61
Penalty
55
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
75
Chuyền dài
76
Đá phạt
48
Sút xoáy
71
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Phản ứng
80
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
79
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
69
Thể lực
92
Quyết đoán
85
Nhảy
74
Bình tĩnh
76
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |