75
CDM
K. Laimer
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CDM
75
CM
72
RB
74
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
65
67
67
67
69
68
72
69
69
70
70
71
71
72
72
70
Tốc độ
70
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
71
Thể chất
69
Tốc độ
69
Tăng tốc
72
Dứt điểm
61
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
53
Penalty
48
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
41
Sút xoáy
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Phản ứng
73
Kèm người
74
Lấy bóng
72
Cắt bóng
76
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
61
Thể lực
80
Quyết đoán
79
Nhảy
70
Bình tĩnh
70
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |