106
RB
K. Laimer
23
26
96
99
99
99
100
99
102
99
99
101
101
103
103
102
102
101
Tốc độ
105
Sút
92
Chuyền bóng
97
Rê bóng
98
Phòng thủ
103
Thể chất
100
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
87
Lực sút
99
Sút xa
103
Chọn vị trí
100
Vô lê
82
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
98
Chuyền dài
96
Đá phạt
69
Sút xoáy
92
Rê bóng
98
Giữ bóng
100
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
102
Kèm người
104
Lấy bóng
106
Cắt bóng
105
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
95
Thể lực
106
Quyết đoán
106
Nhảy
97
Bình tĩnh
98
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |