91
CDM
K. Laimer
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CDM
91
CM
88
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
32
81
83
83
83
85
84
88
85
85
86
86
87
87
88
88
86
Tốc độ
86
Sút
76
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
87
Thể chất
85
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
77
Lực sút
81
Sút xa
76
Chọn vị trí
80
Vô lê
69
Penalty
64
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
85
Chuyền dài
84
Đá phạt
57
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Phản ứng
89
Kèm người
90
Lấy bóng
88
Cắt bóng
92
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
77
Thể lực
96
Quyết đoán
95
Nhảy
86
Bình tĩnh
86
TM đổ người
24
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |