96
CM
K. Laimer
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CM
96
RB
96
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
90
92
91
91
93
92
93
92
92
92
92
93
93
93
93
92
Tốc độ
98
Sút
83
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
93
Thể chất
90
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
86
Lực sút
86
Sút xa
78
Chọn vị trí
92
Vô lê
70
Penalty
76
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
74
Chuyền dài
85
Đá phạt
55
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
86
Thăng bằng
85
Phản ứng
97
Kèm người
89
Lấy bóng
98
Cắt bóng
97
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
87
Thể lực
101
Quyết đoán
88
Nhảy
78
Bình tĩnh
85
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |