86
CDM
K. Laimer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CDM
86
CM
85
RB
86
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
77
80
80
80
82
80
83
82
82
82
82
83
83
84
84
82
Tốc độ
85
Sút
73
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
74
Lực sút
77
Sút xa
73
Chọn vị trí
76
Vô lê
66
Penalty
61
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
54
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
83
Kèm người
86
Lấy bóng
83
Cắt bóng
87
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
74
Thể lực
91
Quyết đoán
88
Nhảy
77
Bình tĩnh
83
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |