87
CM
K. Laimer
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CM
87
CDM
88
RB
88
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
81
83
83
83
84
83
85
84
84
83
83
85
85
85
85
83
Tốc độ
91
Sút
73
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
84
Thể chất
81
Tốc độ
93
Tăng tốc
89
Dứt điểm
76
Lực sút
79
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
59
Penalty
64
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
77
Chuyền dài
79
Đá phạt
49
Sút xoáy
73
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Phản ứng
85
Kèm người
83
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
77
Thể lực
94
Quyết đoán
81
Nhảy
73
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |