95
CDM
K. Laimer
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CDM
95
CM
92
RB
94
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
36
85
87
87
87
89
87
92
88
88
91
90
91
91
91
91
91
Tốc độ
90
Sút
80
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
92
Thể chất
88
Tốc độ
90
Tăng tốc
92
Dứt điểm
81
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
84
Vô lê
73
Penalty
68
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
89
Chuyền dài
89
Đá phạt
61
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Khéo léo
87
Thăng bằng
88
Phản ứng
94
Kèm người
96
Lấy bóng
92
Cắt bóng
97
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
83
Thể lực
92
Quyết đoán
99
Nhảy
91
Bình tĩnh
90
TM đổ người
28
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
30
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |