82
CDM
K. Laimer
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CDM
82
CM
82
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
75
77
77
77
79
78
79
78
78
77
76
79
79
79
79
77
Tốc độ
83
Sút
69
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
78
Thể chất
77
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
70
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
74
Vô lê
58
Penalty
63
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
72
Đá phạt
46
Sút xoáy
70
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Phản ứng
79
Kèm người
78
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
70
Thể lực
91
Quyết đoán
83
Nhảy
69
Bình tĩnh
77
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |