85
CDM
K. Laimer
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CDM
85
CM
84
RB
85
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
27
76
78
79
79
81
79
82
81
81
80
80
82
82
82
82
80
Tốc độ
85
Sút
71
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
81
Thể chất
79
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
72
Lực sút
75
Sút xa
71
Chọn vị trí
74
Vô lê
64
Penalty
59
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
80
Chuyền dài
81
Đá phạt
52
Sút xoáy
73
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Phản ứng
81
Kèm người
84
Lấy bóng
81
Cắt bóng
85
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
72
Thể lực
90
Quyết đoán
86
Nhảy
75
Bình tĩnh
81
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |