108
RB
K. Laimer
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
RB
108
CDM
107
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
95
97
98
98
100
98
104
99
99
104
104
105
105
105
105
104
Tốc độ
107
Sút
87
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
106
Thể chất
102
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
85
Lực sút
95
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
81
Penalty
79
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
98
Chuyền dài
97
Đá phạt
68
Sút xoáy
93
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
97
Thăng bằng
98
Phản ứng
103
Kèm người
107
Lấy bóng
107
Cắt bóng
109
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
96
Thể lực
109
Quyết đoán
110
Nhảy
100
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |