80
CM
K. Laimer
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CM
80
CDM
80
RB
81
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
27
74
76
77
77
77
77
77
78
78
75
75
78
78
79
79
75
Tốc độ
84
Sút
68
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
75
Thể chất
75
Tốc độ
87
Tăng tốc
81
Dứt điểm
68
Lực sút
73
Sút xa
68
Chọn vị trí
73
Vô lê
64
Penalty
59
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
75
Chuyền dài
75
Đá phạt
52
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
73
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
71
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
72
Bình tĩnh
77
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |