86
CM
M. Verratti
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
86
CDM
85
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
69
77
78
78
83
81
82
80
80
76
76
78
78
80
80
76
Tốc độ
66
Sút
61
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
78
Thể chất
67
Tốc độ
64
Tăng tốc
70
Dứt điểm
62
Lực sút
58
Sút xa
60
Chọn vị trí
72
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
73
Chuyền dài
88
Đá phạt
65
Sút xoáy
73
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
92
Phản ứng
84
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
83
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
55
Thể lực
77
Quyết đoán
88
Nhảy
65
Bình tĩnh
93
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |