86
CM
M. Verratti
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM 86 CDM 85
|
|
05.11.1992
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
69
77
78
78
83
81
82
80
80
76
76
78
78
80
80
76
Tốc độ
66
Sút
61
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
78
Thể chất
67
Tốc độ
64
Tăng tốc
70
Dứt điểm
62
Lực sút
58
Sút xa
60
Chọn vị trí
72
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
73
Chuyền dài
88
Đá phạt
65
Sút xoáy
73
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
92
Phản ứng
84
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
83
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
55
Thể lực
77
Quyết đoán
88
Nhảy
65
Bình tĩnh
93
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알아라비
2012~ Paris Saint-Germain
2012~2023 Paris Saint-Germain
2008~2012 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%