103
CM
M. Verratti
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
103
CDM
103
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
86
93
94
94
100
97
100
96
96
94
94
96
96
97
97
94
Tốc độ
87
Sút
77
Chuyền bóng
102
Rê bóng
101
Phòng thủ
95
Thể chất
90
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
74
Lực sút
79
Sút xa
83
Chọn vị trí
88
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
94
Chuyền dài
106
Đá phạt
98
Sút xoáy
101
Rê bóng
100
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
108
Phản ứng
102
Kèm người
94
Lấy bóng
105
Cắt bóng
92
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
80
Thể lực
102
Quyết đoán
102
Nhảy
98
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |