109
CM
M. Verratti
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM 109 CDM 109
|
|
05.11.1992
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
95
100
101
101
106
104
106
103
103
100
100
102
102
103
103
100
Tốc độ
97
Sút
85
Chuyền bóng
106
Rê bóng
108
Phòng thủ
101
Thể chất
96
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
80
Lực sút
91
Sút xa
89
Chọn vị trí
98
Vô lê
85
Penalty
86
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
93
Chuyền dài
111
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
108
Giữ bóng
109
Khéo léo
107
Thăng bằng
109
Phản ứng
108
Kèm người
97
Lấy bóng
109
Cắt bóng
103
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
88
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
101
Bình tĩnh
108
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알아라비
2012~ Paris Saint-Germain
2012~2023 Paris Saint-Germain
2008~2012 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%