100
CM
M. Verratti
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
100
CDM
98
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
84
91
92
92
97
95
95
93
93
89
89
90
90
92
92
89
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
89
Thể chất
85
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
73
Lực sút
72
Sút xa
80
Chọn vị trí
86
Vô lê
71
Penalty
74
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
82
Chuyền dài
104
Đá phạt
93
Sút xoáy
93
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
89
Lấy bóng
94
Cắt bóng
90
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
77
Thể lực
95
Quyết đoán
96
Nhảy
89
Bình tĩnh
101
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |