100
CM
M. Verratti
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM 100 CDM 98
|
|
05.11.1992
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
84
91
92
92
97
95
95
93
93
89
89
90
90
92
92
89
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
89
Thể chất
85
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
73
Lực sút
72
Sút xa
80
Chọn vị trí
86
Vô lê
71
Penalty
74
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
82
Chuyền dài
104
Đá phạt
93
Sút xoáy
93
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
89
Lấy bóng
94
Cắt bóng
90
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
77
Thể lực
95
Quyết đoán
96
Nhảy
89
Bình tĩnh
101
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알아라비
2012~ Paris Saint-Germain
2012~2023 Paris Saint-Germain
2008~2012 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%