87
CM
M. Verratti
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
87
CDM
86
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
67
76
77
77
84
81
83
80
80
75
75
78
78
80
80
75
Tốc độ
63
Sút
57
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
77
Thể chất
67
Tốc độ
60
Tăng tốc
67
Dứt điểm
56
Lực sút
54
Sút xa
57
Chọn vị trí
70
Vô lê
62
Penalty
62
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
74
Chuyền dài
89
Đá phạt
62
Sút xoáy
71
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Khéo léo
85
Thăng bằng
92
Phản ứng
87
Kèm người
74
Lấy bóng
83
Cắt bóng
84
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
54
Thể lực
78
Quyết đoán
87
Nhảy
62
Bình tĩnh
91
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |