103
CM
M. Verratti
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
103
CAM
100
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
86
93
94
94
100
97
100
97
97
93
93
96
96
97
97
93
Tốc độ
88
Sút
76
Chuyền bóng
100
Rê bóng
104
Phòng thủ
94
Thể chất
90
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
71
Lực sút
86
Sút xa
78
Chọn vị trí
86
Vô lê
65
Penalty
81
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
90
Chuyền dài
102
Đá phạt
95
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
101
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
93
Lấy bóng
104
Cắt bóng
97
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
80
Thể lực
104
Quyết đoán
100
Nhảy
92
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |