91
CM
M. Verratti
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM 91 CAM 89
|
|
05.11.1992
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
30
75
82
84
84
88
86
87
85
85
81
81
83
83
85
85
81
Tốc độ
69
Sút
66
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
82
Thể chất
72
Tốc độ
66
Tăng tốc
73
Dứt điểm
66
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
82
Vô lê
69
Penalty
69
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
92
Đá phạt
69
Sút xoáy
88
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
93
Thăng bằng
96
Phản ứng
90
Kèm người
82
Lấy bóng
85
Cắt bóng
88
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
61
Thể lực
80
Quyết đoán
92
Nhảy
72
Bình tĩnh
96
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
26
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알아라비
2012~ Paris Saint-Germain
2012~2023 Paris Saint-Germain
2008~2012 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%