80
CM
M. Verratti
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM 83 CDM 82
|
|
05.11.1992
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
66
74
75
75
80
78
79
77
77
73
73
75
75
77
77
73
Tốc độ
63
Sút
58
Chuyền bóng
80
Rê bóng
85
Phòng thủ
75
Thể chất
64
Tốc độ
61
Tăng tốc
67
Dứt điểm
59
Lực sút
55
Sút xa
57
Chọn vị trí
69
Vô lê
62
Penalty
62
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
70
Chuyền dài
85
Đá phạt
62
Sút xoáy
70
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
89
Phản ứng
81
Kèm người
75
Lấy bóng
79
Cắt bóng
80
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
52
Thể lực
74
Quyết đoán
85
Nhảy
62
Bình tĩnh
88
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알아라비
2012~ Paris Saint-Germain
2012~2023 Paris Saint-Germain
2008~2012 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%