93
CM
M. Verratti
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
93
CAM
91
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
32
77
84
85
85
90
88
89
87
87
83
83
85
85
86
86
83
Tốc độ
67
Sút
68
Chuyền bóng
91
Rê bóng
95
Phòng thủ
84
Thể chất
73
Tốc độ
63
Tăng tốc
72
Dứt điểm
68
Lực sút
68
Sút xa
66
Chọn vị trí
84
Vô lê
71
Penalty
71
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
87
Chuyền dài
94
Đá phạt
71
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
92
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
90
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Quyết đoán
94
Nhảy
73
Bình tĩnh
98
TM đổ người
25
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
28
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |