104
CM
M. Verratti
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM 104 CDM 103
|
|
05.11.1992
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
88
94
95
95
101
97
100
97
97
95
95
97
97
98
98
95
Tốc độ
90
Sút
79
Chuyền bóng
101
Rê bóng
101
Phòng thủ
95
Thể chất
93
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
74
Lực sút
84
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
80
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
93
Chuyền dài
106
Đá phạt
97
Sút xoáy
98
Rê bóng
100
Giữ bóng
104
Khéo léo
101
Thăng bằng
106
Phản ứng
101
Kèm người
93
Lấy bóng
102
Cắt bóng
98
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
85
Thể lực
103
Quyết đoán
101
Nhảy
97
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알아라비
2012~ Paris Saint-Germain
2012~2023 Paris Saint-Germain
2008~2012 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%