98
CM
M. Verratti
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
98
CDM
97
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
82
89
89
89
95
93
94
91
91
88
88
89
89
91
91
88
Tốc độ
76
Sút
74
Chuyền bóng
96
Rê bóng
98
Phòng thủ
89
Thể chất
85
Tốc độ
73
Tăng tốc
81
Dứt điểm
75
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
84
Vô lê
70
Penalty
72
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
83
Chuyền dài
100
Đá phạt
91
Sút xoáy
91
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
99
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
88
Lấy bóng
95
Cắt bóng
91
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
77
Thể lực
95
Quyết đoán
95
Nhảy
83
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |