89
CM
M. Verratti
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
89
CDM
88
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
72
79
81
81
86
84
85
82
82
78
78
81
81
82
82
78
Tốc độ
67
Sút
63
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
80
Thể chất
69
Tốc độ
65
Tăng tốc
71
Dứt điểm
64
Lực sút
60
Sút xa
62
Chọn vị trí
74
Vô lê
67
Penalty
67
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
77
Chuyền dài
90
Đá phạt
67
Sút xoáy
80
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
94
Phản ứng
88
Kèm người
80
Lấy bóng
83
Cắt bóng
86
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
58
Thể lực
78
Quyết đoán
90
Nhảy
68
Bình tĩnh
94
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |