94
CM
M. Verratti
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM
94
CDM
93
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
76
84
85
85
91
88
90
87
87
81
81
85
85
87
87
81
Tốc độ
73
Sút
67
Chuyền bóng
89
Rê bóng
95
Phòng thủ
84
Thể chất
71
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
68
Lực sút
73
Sút xa
61
Chọn vị trí
77
Vô lê
64
Penalty
64
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
79
Chuyền dài
98
Đá phạt
64
Sút xoáy
74
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
96
Phản ứng
93
Kèm người
82
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
56
Thể lực
88
Quyết đoán
91
Nhảy
69
Bình tĩnh
93
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알아라비 | |
2012~ | Paris Saint-Germain | |
2012~2023 | Paris Saint-Germain | |
2008~2012 | 페스카라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |