105
CM
M. Verratti
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Verratti
CM 105 CDM 105
|
|
05.11.1992
165cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
91
96
97
97
102
100
102
99
99
97
97
99
99
99
99
97
Tốc độ
93
Sút
82
Chuyền bóng
102
Rê bóng
103
Phòng thủ
97
Thể chất
92
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
78
Lực sút
85
Sút xa
87
Chọn vị trí
93
Vô lê
80
Penalty
81
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
91
Chuyền dài
108
Đá phạt
98
Sút xoáy
99
Rê bóng
103
Giữ bóng
106
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
94
Lấy bóng
103
Cắt bóng
97
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
82
Thể lực
102
Quyết đoán
106
Nhảy
101
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알아라비
2012~ Paris Saint-Germain
2012~2023 Paris Saint-Germain
2008~2012 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%