82
ST
M. Rashford
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
ST
82
LW
82
RW
82
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
79
79
79
79
72
78
61
78
78
56
56
61
61
64
64
56
Tốc độ
88
Sút
79
Chuyền bóng
72
Rê bóng
81
Phòng thủ
43
Thể chất
75
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
79
Lực sút
84
Sút xa
77
Chọn vị trí
81
Vô lê
71
Penalty
73
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
72
Chuyền dài
64
Đá phạt
78
Sút xoáy
79
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
85
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
39
Lấy bóng
42
Cắt bóng
44
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
74
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
67
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |