![](/client/img/card/tb.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3974.png?t=20220221)
82
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1381.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](/client/img/card/tb_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LM
82
ST
82
RM
82
185cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
79
80
80
80
71
78
59
79
79
52
52
60
60
63
63
52
Tốc độ
90
Sút
78
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
39
Thể chất
72
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
79
Lực sút
85
Sút xa
72
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
72
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
76
Chuyền dài
64
Đá phạt
76
Sút xoáy
75
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Khéo léo
88
Thăng bằng
75
Phản ứng
80
Kèm người
32
Lấy bóng
38
Cắt bóng
40
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Quyết đoán
68
Nhảy
62
Bình tĩnh
72
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |