![](/client/img/card/boe.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/54000/53063.png?t=20220417)
97
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1521.png?t=20220416)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/boe_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
ST
96
LM
97
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
93
94
94
94
85
92
70
94
94
63
63
71
71
75
75
63
Tốc độ
104
Sút
94
Chuyền bóng
86
Rê bóng
96
Phòng thủ
47
Thể chất
89
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
96
Lực sút
96
Sút xa
91
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
90
Chuyền dài
80
Đá phạt
92
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
93
Khéo léo
99
Thăng bằng
88
Phản ứng
99
Kèm người
48
Lấy bóng
41
Cắt bóng
43
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
87
Thể lực
99
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
91
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |