97
LM
M. Rashford
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
ST
96
LM
97
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
93
94
94
94
85
92
70
94
94
63
63
71
71
75
75
63
Tốc độ
104
Sút
94
Chuyền bóng
86
Rê bóng
96
Phòng thủ
47
Thể chất
89
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
96
Lực sút
96
Sút xa
91
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
90
Chuyền dài
80
Đá phạt
92
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
93
Khéo léo
99
Thăng bằng
88
Phản ứng
99
Kèm người
48
Lấy bóng
41
Cắt bóng
43
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
87
Thể lực
99
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
91
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |