105
LW
M. Rashford
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW 105
|
|
31.10.1997
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
102
102
102
102
94
101
77
101
101
70
69
76
76
80
80
70
Tốc độ
107
Sút
103
Chuyền bóng
95
Rê bóng
104
Phòng thủ
54
Thể chất
93
Tốc độ
107
Tăng tốc
108
Dứt điểm
104
Lực sút
107
Sút xa
99
Chọn vị trí
105
Vô lê
97
Penalty
100
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
97
Chuyền dài
94
Đá phạt
100
Sút xoáy
102
Rê bóng
107
Giữ bóng
103
Khéo léo
104
Thăng bằng
98
Phản ứng
104
Kèm người
53
Lấy bóng
52
Cắt bóng
47
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
94
Thể lực
99
Quyết đoán
84
Nhảy
95
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2016~ Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%