![](/client/img/card/21tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4687.png?t=20220221)
103
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1390.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/21tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LM
103
ST
102
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
99
100
100
100
93
99
79
100
100
71
71
78
78
81
81
71
Tốc độ
106
Sút
101
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
58
Thể chất
93
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
100
Lực sút
103
Sút xa
104
Chọn vị trí
106
Vô lê
97
Penalty
99
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
93
Chuyền dài
92
Đá phạt
95
Sút xoáy
97
Rê bóng
107
Giữ bóng
96
Khéo léo
105
Thăng bằng
97
Phản ứng
103
Kèm người
54
Lấy bóng
60
Cắt bóng
54
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
92
Thể lực
103
Quyết đoán
86
Nhảy
91
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |