103
LM
M. Rashford
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LM
103
ST
102
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
99
100
100
100
93
99
79
100
100
71
71
78
78
81
81
71
Tốc độ
106
Sút
101
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
58
Thể chất
93
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
100
Lực sút
103
Sút xa
104
Chọn vị trí
106
Vô lê
97
Penalty
99
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
93
Chuyền dài
92
Đá phạt
95
Sút xoáy
97
Rê bóng
107
Giữ bóng
96
Khéo léo
105
Thăng bằng
97
Phản ứng
103
Kèm người
54
Lấy bóng
60
Cắt bóng
54
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
92
Thể lực
103
Quyết đoán
86
Nhảy
91
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |