86
ST
M. Rashford
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
ST
86
LM
85
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
83
83
83
83
76
81
65
82
82
61
61
66
66
69
69
61
Tốc độ
92
Sút
83
Chuyền bóng
75
Rê bóng
84
Phòng thủ
50
Thể chất
79
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
83
Lực sút
89
Sút xa
81
Chọn vị trí
85
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
76
Chuyền dài
67
Đá phạt
78
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
77
Phản ứng
83
Kèm người
52
Lấy bóng
46
Cắt bóng
48
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
77
Thể lực
88
Quyết đoán
75
Nhảy
75
Bình tĩnh
80
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |