![](/client/img/card/boe21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/2000/1021.png?t=20220221)
89
LW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1364.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/boe21_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW
89
ST
87
RM
88
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
84
85
86
86
77
84
65
85
85
60
60
66
66
69
69
60
Tốc độ
99
Sút
82
Chuyền bóng
80
Rê bóng
86
Phòng thủ
47
Thể chất
77
Tốc độ
101
Tăng tốc
97
Dứt điểm
84
Lực sút
83
Sút xa
83
Chọn vị trí
85
Vô lê
78
Penalty
67
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
86
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
83
Khéo léo
93
Thăng bằng
73
Phản ứng
88
Kèm người
48
Lấy bóng
42
Cắt bóng
43
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Quyết đoán
76
Nhảy
72
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |