![](/client/img/card/20tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4881.png?t=20220221)
100
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1391.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](/client/img/card/20tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LM
100
ST
100
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
97
97
98
98
90
96
76
97
97
69
69
75
75
79
79
69
Tốc độ
103
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
55
Thể chất
90
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
101
Lực sút
101
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
92
Penalty
95
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
76
Sút xoáy
96
Rê bóng
102
Giữ bóng
94
Khéo léo
98
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
56
Lấy bóng
52
Cắt bóng
56
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
90
Thể lực
99
Quyết đoán
83
Nhảy
92
Bình tĩnh
96
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |