77
LW
M. Rashford
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW
77
LM
76
ST
77
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
15
74
75
74
74
67
73
54
73
73
49
49
54
54
57
57
49
Tốc độ
79
Sút
75
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
36
Thể chất
64
Tốc độ
80
Tăng tốc
78
Dứt điểm
76
Lực sút
82
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
65
Penalty
75
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
68
Chuyền dài
64
Đá phạt
68
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Phản ứng
76
Kèm người
35
Lấy bóng
33
Cắt bóng
34
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Quyết đoán
61
Nhảy
77
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |