90
LW
M. Rashford
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW 90 ST 89
|
|
31.10.1997
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
86
86
87
87
78
84
65
86
86
58
58
65
65
68
68
58
Tốc độ
98
Sút
86
Chuyền bóng
81
Rê bóng
86
Phòng thủ
44
Thể chất
78
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
90
Lực sút
89
Sút xa
85
Chọn vị trí
88
Vô lê
76
Penalty
69
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
86
Chuyền dài
82
Đá phạt
87
Sút xoáy
89
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
94
Thăng bằng
76
Phản ứng
90
Kèm người
49
Lấy bóng
38
Cắt bóng
39
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
77
Thể lực
81
Quyết đoán
81
Nhảy
70
Bình tĩnh
83
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%