![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51360.png?t=20220224)
90
LW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club90.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW
90
ST
89
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
86
86
87
87
78
84
65
86
86
58
58
65
65
68
68
58
Tốc độ
98
Sút
86
Chuyền bóng
81
Rê bóng
86
Phòng thủ
44
Thể chất
78
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
90
Lực sút
89
Sút xa
85
Chọn vị trí
88
Vô lê
76
Penalty
69
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
86
Chuyền dài
82
Đá phạt
87
Sút xoáy
89
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
94
Thăng bằng
76
Phản ứng
90
Kèm người
49
Lấy bóng
38
Cắt bóng
39
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
77
Thể lực
81
Quyết đoán
81
Nhảy
70
Bình tĩnh
83
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |