87
LW
M. Rashford
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW 87 ST 86 RW 87
|
|
31.10.1997
185cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
83
83
84
84
75
81
63
83
83
57
57
64
64
67
67
57
Tốc độ
94
Sút
83
Chuyền bóng
76
Rê bóng
85
Phòng thủ
43
Thể chất
78
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
83
Lực sút
89
Sút xa
82
Chọn vị trí
85
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
82
Chuyền dài
71
Đá phạt
82
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
82
Khéo léo
91
Thăng bằng
74
Phản ứng
83
Kèm người
35
Lấy bóng
43
Cắt bóng
45
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Quyết đoán
73
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%