![](/client/img/card/gr.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3130.png?t=20220221)
87
LW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1379.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](/client/img/card/gr_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW
87
ST
86
RW
87
185cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
83
83
84
84
75
81
63
83
83
57
57
64
64
67
67
57
Tốc độ
94
Sút
83
Chuyền bóng
76
Rê bóng
85
Phòng thủ
43
Thể chất
78
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
83
Lực sút
89
Sút xa
82
Chọn vị trí
85
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
82
Chuyền dài
71
Đá phạt
82
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
82
Khéo léo
91
Thăng bằng
74
Phản ứng
83
Kèm người
35
Lấy bóng
43
Cắt bóng
45
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Quyết đoán
73
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |