![](/client/img/card/coc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2224.png?t=20220221)
85
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1375.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](/client/img/card/coc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
ST
85
LW
86
185cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
15
82
83
83
83
75
81
60
82
82
53
53
61
61
64
64
53
Tốc độ
93
Sút
79
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
38
Thể chất
74
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
81
Lực sút
84
Sút xa
75
Chọn vị trí
85
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
75
Sút xoáy
74
Rê bóng
86
Giữ bóng
82
Khéo léo
87
Thăng bằng
74
Phản ứng
85
Kèm người
31
Lấy bóng
37
Cắt bóng
39
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
67
Nhảy
61
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |