85
ST
M. Rashford
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
ST 85 LW 86
|
|
31.10.1997
185cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
82
83
83
83
75
81
60
82
82
53
53
61
61
64
64
53
Tốc độ
93
Sút
79
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
38
Thể chất
74
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
81
Lực sút
84
Sút xa
75
Chọn vị trí
85
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
75
Sút xoáy
74
Rê bóng
86
Giữ bóng
82
Khéo léo
87
Thăng bằng
74
Phản ứng
85
Kèm người
31
Lấy bóng
37
Cắt bóng
39
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
67
Nhảy
61
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%