93
LM
M. Rashford
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LM 93 ST 94
|
|
31.10.1997
186cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
35
91
92
91
91
84
91
68
90
90
61
61
68
68
71
71
61
Tốc độ
98
Sút
93
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
48
Thể chất
76
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
91
Lực sút
102
Sút xa
91
Chọn vị trí
92
Vô lê
84
Penalty
95
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
85
Chuyền dài
84
Đá phạt
86
Sút xoáy
91
Rê bóng
94
Giữ bóng
92
Khéo léo
90
Thăng bằng
81
Phản ứng
90
Kèm người
46
Lấy bóng
45
Cắt bóng
44
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Quyết đoán
66
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
29
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
33
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%