84
CB
M. Škriniar
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB
84
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
23
58
57
57
57
65
59
77
60
60
81
81
75
75
72
72
81
Tốc độ
70
Sút
43
Chuyền bóng
58
Rê bóng
60
Phòng thủ
84
Thể chất
80
Tốc độ
71
Tăng tốc
69
Dứt điểm
44
Lực sút
51
Sút xa
33
Chọn vị trí
33
Vô lê
42
Penalty
56
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
42
Chuyền dài
68
Đá phạt
33
Sút xoáy
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Phản ứng
80
Kèm người
88
Lấy bóng
86
Cắt bóng
83
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Quyết đoán
83
Nhảy
76
Bình tĩnh
79
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2013 | FC 즐라테모라우체 | |
2012~2016 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |