90
CB
M. Škriniar
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 90
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
29
66
65
65
65
69
65
81
67
67
87
87
82
82
80
80
87
Tốc độ
83
Sút
49
Chuyền bóng
59
Rê bóng
72
Phòng thủ
90
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
80
Dứt điểm
50
Lực sút
57
Sút xa
39
Chọn vị trí
39
Vô lê
48
Penalty
62
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
48
Chuyền dài
56
Đá phạt
39
Sút xoáy
43
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Phản ứng
89
Kèm người
93
Lấy bóng
91
Cắt bóng
89
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
89
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
90
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%