89
CB
M. Škriniar
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 89
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
28
63
63
63
63
70
65
81
66
66
86
86
79
79
77
77
86
Tốc độ
72
Sút
48
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
89
Thể chất
83
Tốc độ
72
Tăng tốc
74
Dứt điểm
49
Lực sút
56
Sút xa
38
Chọn vị trí
38
Vô lê
47
Penalty
61
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
47
Chuyền dài
73
Đá phạt
38
Sút xoáy
42
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Phản ứng
85
Kèm người
93
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
86
Thể lực
76
Quyết đoán
88
Nhảy
81
Bình tĩnh
84
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%