105
CB
M. Škriniar
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB
105
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
87
86
87
87
91
87
100
90
90
102
102
99
99
97
97
102
Tốc độ
99
Sút
71
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ
103
Tăng tốc
95
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
55
Chọn vị trí
70
Vô lê
67
Penalty
72
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
81
Chuyền dài
104
Đá phạt
65
Sút xoáy
80
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
90
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
102
Lấy bóng
105
Cắt bóng
99
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
107
Thể lực
100
Quyết đoán
105
Nhảy
100
Bình tĩnh
96
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 38 - Chẵn 58
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2013 | FC 즐라테모라우체 | |
2012~2016 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |