105
CB
M. Škriniar
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 105
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
87
86
87
87
91
87
100
90
90
102
102
99
99
97
97
102
Tốc độ
99
Sút
71
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ
103
Tăng tốc
95
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
55
Chọn vị trí
70
Vô lê
67
Penalty
72
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
81
Chuyền dài
104
Đá phạt
65
Sút xoáy
80
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
90
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
102
Lấy bóng
105
Cắt bóng
99
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
107
Thể lực
100
Quyết đoán
105
Nhảy
100
Bình tĩnh
96
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 38 - Chẵn 58
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%