93
CB
M. Škriniar
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 93
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
31
68
67
67
67
74
68
86
70
70
90
90
84
84
82
82
90
Tốc độ
84
Sút
51
Chuyền bóng
64
Rê bóng
74
Phòng thủ
92
Thể chất
91
Tốc độ
87
Tăng tốc
81
Dứt điểm
52
Lực sút
59
Sút xa
41
Chọn vị trí
41
Vô lê
50
Penalty
64
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
50
Chuyền dài
79
Đá phạt
41
Sút xoáy
45
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Phản ứng
91
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
91
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
94
Thể lực
87
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
92
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
25
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%