76
CB
M. Škriniar
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB
76
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
16
52
52
51
51
59
54
69
54
54
73
73
65
65
64
64
73
Tốc độ
51
Sút
39
Chuyền bóng
52
Rê bóng
57
Phòng thủ
75
Thể chất
71
Tốc độ
56
Tăng tốc
47
Dứt điểm
40
Lực sút
44
Sút xa
34
Chọn vị trí
36
Vô lê
35
Penalty
49
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
38
Chuyền dài
63
Đá phạt
26
Sút xoáy
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
74
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2013 | FC 즐라테모라우체 | |
2012~2016 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |