76
CB
M. Škriniar
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 76
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
16
52
52
51
51
59
54
69
54
54
73
73
65
65
64
64
73
Tốc độ
51
Sút
39
Chuyền bóng
52
Rê bóng
57
Phòng thủ
75
Thể chất
71
Tốc độ
56
Tăng tốc
47
Dứt điểm
40
Lực sút
44
Sút xa
34
Chọn vị trí
36
Vô lê
35
Penalty
49
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
38
Chuyền dài
63
Đá phạt
26
Sút xoáy
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
74
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%