101
CB
M. Škriniar
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 101
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
21
80
80
80
80
86
82
95
82
82
98
98
93
93
91
91
98
Tốc độ
89
Sút
65
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ
91
Tăng tốc
87
Dứt điểm
64
Lực sút
73
Sút xa
66
Chọn vị trí
64
Vô lê
55
Penalty
66
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
71
Chuyền dài
96
Đá phạt
63
Sút xoáy
74
Rê bóng
83
Giữ bóng
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
94
Phản ứng
95
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
96
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
102
Thể lực
90
Quyết đoán
103
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%