101
CB
M. Škriniar
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB
101
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
21
80
80
80
80
86
82
95
82
82
98
98
93
93
91
91
98
Tốc độ
89
Sút
65
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ
91
Tăng tốc
87
Dứt điểm
64
Lực sút
73
Sút xa
66
Chọn vị trí
64
Vô lê
55
Penalty
66
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
71
Chuyền dài
96
Đá phạt
63
Sút xoáy
74
Rê bóng
83
Giữ bóng
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
94
Phản ứng
95
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
96
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
102
Thể lực
90
Quyết đoán
103
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2013 | FC 즐라테모라우체 | |
2012~2016 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |