86
CB
M. Škriniar
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 86
|
|
11.02.1995
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
60
61
60
60
67
62
78
63
63
83
83
76
76
74
74
83
Tốc độ
70
Sút
45
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
46
Lực sút
53
Sút xa
35
Chọn vị trí
35
Vô lê
44
Penalty
58
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
44
Chuyền dài
70
Đá phạt
35
Sút xoáy
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Phản ứng
82
Kèm người
90
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
84
Thể lực
75
Quyết đoán
85
Nhảy
78
Bình tĩnh
81
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%