104
CB
M. Škriniar
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 104
|
|
11.02.1995
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
84
84
85
85
90
85
99
88
88
101
101
97
97
96
96
101
Tốc độ
99
Sút
68
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
101
Thể chất
102
Tốc độ
101
Tăng tốc
97
Dứt điểm
73
Lực sút
75
Sút xa
52
Chọn vị trí
69
Vô lê
63
Penalty
70
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
77
Chuyền dài
101
Đá phạt
62
Sút xoáy
77
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
96
Phản ứng
99
Kèm người
101
Lấy bóng
106
Cắt bóng
97
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
106
Thể lực
97
Quyết đoán
104
Nhảy
95
Bình tĩnh
94
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%