104
CB
M. Škriniar
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB
104
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
84
84
85
85
90
85
99
88
88
101
101
97
97
96
96
101
Tốc độ
99
Sút
68
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
101
Thể chất
102
Tốc độ
101
Tăng tốc
97
Dứt điểm
73
Lực sút
75
Sút xa
52
Chọn vị trí
69
Vô lê
63
Penalty
70
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
77
Chuyền dài
101
Đá phạt
62
Sút xoáy
77
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
96
Phản ứng
99
Kèm người
101
Lấy bóng
106
Cắt bóng
97
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
106
Thể lực
97
Quyết đoán
104
Nhảy
95
Bình tĩnh
94
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2013 | FC 즐라테모라우체 | |
2012~2016 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |