94
CB
M. Škriniar
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 94
|
|
11.02.1995
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
34
70
69
69
69
76
70
87
72
72
91
91
86
86
84
84
91
Tốc độ
86
Sút
54
Chuyền bóng
67
Rê bóng
75
Phòng thủ
94
Thể chất
91
Tốc độ
90
Tăng tốc
83
Dứt điểm
55
Lực sút
62
Sút xa
44
Chọn vị trí
44
Vô lê
53
Penalty
67
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
53
Chuyền dài
82
Đá phạt
44
Sút xoáy
48
Rê bóng
74
Giữ bóng
80
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Phản ứng
92
Kèm người
96
Lấy bóng
97
Cắt bóng
93
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
95
Thể lực
89
Quyết đoán
86
Nhảy
96
Bình tĩnh
95
TM đổ người
26
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
28
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%