102
CB
M. Škriniar
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 102
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
80
80
81
81
87
82
97
84
84
99
99
95
95
93
93
99
Tốc độ
94
Sút
63
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
99
Tăng tốc
89
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
51
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
68
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
72
Chuyền dài
100
Đá phạt
64
Sút xoáy
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
89
Khéo léo
87
Thăng bằng
95
Phản ứng
97
Kèm người
103
Lấy bóng
104
Cắt bóng
98
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
104
Thể lực
95
Quyết đoán
104
Nhảy
90
Bình tĩnh
95
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 35 - Chẵn 55
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%